Đọc nhanh: 实验学校 (thực nghiệm học hiệu). Ý nghĩa là: Trường thực nghiệm.
Ý nghĩa của 实验学校 khi là Danh từ
✪ Trường thực nghiệm
(LaborschuleLS)德国全日制一体化综合学校。北莱茵-威斯特伐伦州和比勒费尔德大学于 1969年共同创办。招收 5岁儿童,学习 11年。打破以往小学与中学的界限,分成若干块。第一块包括 5岁~7岁儿童,分为零、一、二年级。13个年龄不同的儿童组成一组,由专人负责,生活在气氛亲切的楼房里,可自由交往,不受年龄和班级的限制。第二块包括三、四年级,为过渡性阶段。学生学习领域扩大,开始学习英语,教学仍以指导为主。第三块为五至七年级。学生进入经验领域,不是枯燥地系统地学习社会科学和自然科学的知识结构,而是以发展自己的兴趣、能力和自我意识为主,用自身经验过和学到的知识去自觉地发展自己的创造力,了解事物的发生发展过程。第四块为八至十年级。学生自己选择最能发挥其能力的专业、科目。自我能力将在学期作业中受到检验,有关职业知识可在三种必修的实践课中获得。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验学校
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 他 被 安排 到 学校 工作
- Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 学校 实施 了 新 的 防控 措施
- Trường học đã triển khai biện pháp phòng chống mới.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 这个 学期 我 上 了 很多 实验课
- Trong học kỳ này, tôi đã học nhiều tiết thực nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实验学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
实›
校›
验›