Đọc nhanh: 重活 (trọng hoạt). Ý nghĩa là: việc nặng; công việc nặng nhọc. Ví dụ : - 重活儿他干不了, 做点零活儿还行。 việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
Ý nghĩa của 重活 khi là Danh từ
✪ việc nặng; công việc nặng nhọc
(重活儿) 指费力气的体力劳动
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重活
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 活动 涉及 的 问题 需要 重视
- Các vấn đề liên quan đến hoạt động cần được chú ý.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 笨重 的 活计
- công việc nặng nhọc
- 骨节 的 活动 很 重要
- Hoạt động của khớp rất quan trọng.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 激活 创新 的 潜力 很 重要
- Kích thích tiềm năng sáng tạo là rất quan trọng.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 古人 重视 祭祀 活动
- Người xưa coi trọng hoạt động cúng tế.
- 他 专找 重活 干
- Anh ấy chuyên tìm việc nặng làm.
- 商业活动 对 经济 有 重要 影响
- Hoạt động thương mại có tác động quan trọng đối với kinh tế.
- 环境 在生活中 占 重要 地位
- Môi trường có vị trí quan trọng trong cuộc sống.
- 职业 对 生活 很 重要
- Nghề nghiệp rất quan trọng với cuộc sống.
- 活儿 重 , 两个 人顶 不 下来
- Công việc quá nặng, hai người không kham nổi.
- 很多 这样 的 书 都 跟 孩子 们 的 现实生活 严重 脱节
- Nhiều cuốn sách trong số này hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống thực của trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
重›