Đọc nhanh: 重活化剂 (trọng hoạt hoá tễ). Ý nghĩa là: máy phản ứng.
Ý nghĩa của 重活化剂 khi là Danh từ
✪ máy phản ứng
reactivator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重活化剂
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 活动 涉及 的 问题 需要 重视
- Các vấn đề liên quan đến hoạt động cần được chú ý.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 化学 是 重要 的 学科
- Hóa học là một môn học quan trọng.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
- 笨重 的 活计
- công việc nặng nhọc
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
- 生活 腐化
- cuộc sống sa đoạ
- 骨节 的 活动 很 重要
- Hoạt động của khớp rất quan trọng.
- 生活 是 一个 不断 变化 的 过程
- Cuộc sống là một quá trình thay đổi liên tục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重活化剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重活化剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
化›
活›
重›