Đọc nhanh: 酷似 (khốc tự). Ý nghĩa là: cực giống; rất giống. Ví dụ : - 她长得酷似母亲。 Cô ta lớn lên rất giống mẹ.. - 他长得酷似他的父亲。 Anh ấy trông rất giống cha mình.. - 这幅画酷似一张照片。 Bức tranh này trông rất giống một bức ảnh.
Ý nghĩa của 酷似 khi là Động từ
✪ cực giống; rất giống
极像
- 她 长得 酷似 母亲
- Cô ta lớn lên rất giống mẹ.
- 他长 得 酷似 他 的 父亲
- Anh ấy trông rất giống cha mình.
- 这幅 画 酷似 一张 照片
- Bức tranh này trông rất giống một bức ảnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷似
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 他 的 眼睛 仿佛 星星 似的
- Đôi mắt của anh ấy tựa như những vì tinh tú.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 她 长得 酷似 母亲
- Cô ta lớn lên rất giống mẹ.
- 他长 得 酷似 他 的 父亲
- Anh ấy trông rất giống cha mình.
- 这幅 画 酷似 一张 照片
- Bức tranh này trông rất giống một bức ảnh.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷似
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷似 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
酷›