Đọc nhanh: 配料 (phối liệu). Ý nghĩa là: nguyên liệu; thành phần. Ví dụ : - 配料包括鸡肉和蔬菜。 Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.. - 这道菜的配料很简单。 Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
Ý nghĩa của 配料 khi là Danh từ
✪ nguyên liệu; thành phần
生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配料
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
配›