Đọc nhanh: 制作碳酸水用配料 (chế tá thán toan thuỷ dụng phối liệu). Ý nghĩa là: Chế phẩm để làm nước uống có ga.
Ý nghĩa của 制作碳酸水用配料 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để làm nước uống có ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制作碳酸水用配料
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 采选 上 等 原料 制作
- lựa chọn nguyên liệu cao cấp để chế tác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制作碳酸水用配料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制作碳酸水用配料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
制›
料›
水›
用›
碳›
配›
酸›