Hán tự: 郑
Đọc nhanh: 郑 (trịnh). Ý nghĩa là: nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc), họ Trịnh. Ví dụ : - 郑国是周朝的一个国家。 Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.. - 这本书介绍了郑国的历史。 Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.. - 我姓郑。 Tớ họ Trịnh.
Ý nghĩa của 郑 khi là Danh từ
✪ nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc)
周朝国名,在今河南新郑一带
- 郑国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
✪ họ Trịnh
姓
- 我姓 郑
- Tớ họ Trịnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 郑重声明
- trịnh trọng tuyên bố
- 郑国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.
- 郑重其事
- việc nghiêm túc
- 话 说 得 很 郑重
- lời nói rất trịnh trọng.
- 我 郑重 承诺 我会 回来 的
- Tôi trịnh trọng hứa rằng tôi sẽ trở lại.
- 她 郑重 承诺 不向 任何人 透露 一个 字
- Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.
- 我姓 郑
- Tớ họ Trịnh.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm郑›