zhèng

Từ hán việt: 【trịnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trịnh). Ý nghĩa là: nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc), họ Trịnh. Ví dụ : - 。 Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.. - 。 Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.. - 。 Tớ họ Trịnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc)

周朝国名,在今河南新郑一带

Ví dụ:
  • - 郑国 zhèngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 郑国 zhèngguó de 历史 lìshǐ

    - Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.

họ Trịnh

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng zhèng

    - Tớ họ Trịnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 郑重 zhèngzhòng 地点 dìdiǎn le 点头 diǎntóu

    - Anh ấy trịnh trọng gật đầu.

  • - 郑重 zhèngzhòng 地向 dìxiàng 大家 dàjiā 道歉 dàoqiàn

    - Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 郑国 zhèngguó de 历史 lìshǐ

    - Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.

  • - 郑重声明 zhèngzhòngshēngmíng

    - trịnh trọng tuyên bố

  • - 郑国 zhèngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.

  • - 郑重其事 zhèngzhòngqíshì

    - việc nghiêm túc

  • - huà shuō hěn 郑重 zhèngzhòng

    - lời nói rất trịnh trọng.

  • - 郑重 zhèngzhòng 承诺 chéngnuò 我会 wǒhuì 回来 huílai de

    - Tôi trịnh trọng hứa rằng tôi sẽ trở lại.

  • - 郑重 zhèngzhòng 承诺 chéngnuò 不向 bùxiàng 任何人 rènhérén 透露 tòulù 一个 yígè

    - Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.

  • - 我姓 wǒxìng zhèng

    - Tớ họ Trịnh.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郑

Hình ảnh minh họa cho từ 郑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Trịnh
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XTKNL (重廿大弓中)
    • Bảng mã:U+90D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao