Hán tự: 帧
Đọc nhanh: 帧 (tránh). Ý nghĩa là: bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ). Ví dụ : - 装帧考究 thiết kế đẹp.
Ý nghĩa của 帧 khi là Danh từ
✪ bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)
量词,幅 (用于字画等)
- 装帧 考究
- thiết kế đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧
- 装帧 考究
- thiết kế đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 帧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帧›