通用语 tōngyòng yǔ

Từ hán việt: 【thông dụng ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "通用语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thông dụng ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ thông dụng, lingua franca; thông thoại. Ví dụ : - 。 Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 通用语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 通用语 khi là Danh từ

ngôn ngữ thông dụng

common language

Ví dụ:
  • - 英语 yīngyǔ 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 世界 shìjiè shàng 许多 xǔduō 国家 guójiā de 通用 tōngyòng 语言 yǔyán le

    - Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

lingua franca; thông thoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用语

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 精通 jīngtōng 波斯语 bōsīyǔ

    - Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.

  • - 微波 wēibō 技术 jìshù 用于 yòngyú 通讯 tōngxùn 雷达 léidá

    - Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.

  • - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 歇后语 xiēhòuyǔ lái 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.

  • - 他通 tātōng 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 惯用语 guànyòngyǔ

    - từ ngữ thường dùng

  • - 习用语 xíyòngyǔ

    - câu thường dùng.

  • - 直陈 zhíchén 动词 dòngcí 陈述 chénshù 语气 yǔqì 中用 zhōngyòng de 动词 dòngcí

    - Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.

  • - 还要 háiyào yǒu 暗号 ànhào 通关 tōngguān 密语 mìyǔ 才能 cáinéng lái

    - Từ mã và đoạn văn bí mật.

  • - yòng 德语 déyǔ 写日记 xiěrìjì

    - Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.

  • - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 研究 yánjiū guò 全球 quánqiú 二百八十 èrbǎibāshí zhǒng 语言 yǔyán de 泡妞 pàoniū 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.

  • - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • - 英语 yīngyǔ 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 世界 shìjiè shàng 许多 xǔduō 国家 guójiā de 通用 tōngyòng 语言 yǔyán le

    - Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

  • - 我们 wǒmen 因为 yīnwèi 语言不通 yǔyánbùtōng 只好 zhǐhǎo yòng 手势 shǒushì 其他 qítā 方法 fāngfǎ lái 表达 biǎodá 心意 xīnyì

    - chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.

  • - 使用 shǐyòng 当地 dāngdì 民族 mínzú 通用 tōngyòng de 语言文字 yǔyánwénzì

    - sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.

  • - 他们 tāmen yòng 手语 shǒuyǔ 通话 tōnghuà

    - Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 通用语

Hình ảnh minh họa cho từ 通用语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通用语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao