Đọc nhanh: 通用码 (thông dụng mã). Ý nghĩa là: mã hóa chung, giống với 通用漢字標準交換碼 | 通用汉字标准交换码.
Ý nghĩa của 通用码 khi là Danh từ
✪ mã hóa chung
common coding
✪ giống với 通用漢字標準交換碼 | 通用汉字标准交换码
same as 通用漢字標準交換碼|通用汉字标准交换码 [tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用码
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 最起码 的 生活用品
- Đây là những đồ dùng hàng ngày cơ bản nhất.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 比喻 要用 得 贴切 , 用 得 通俗
- ví dụ cần phải thích hợp, dễ hiểu.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我们 利用 交通 沟 作战
- Chúng tôi sử dụng hào giao thông để tác chiến.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通用码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通用码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
码›
通›