Đọc nhanh: 通用汉字标准交换码 (thông dụng hán tự tiêu chuẩn giao hoán mã). Ý nghĩa là: UCS, mã hóa ký tự Trung Quốc được thông qua ở CHND Trung Hoa 1986, viết tắt cho 通用碼 | 通用码.
Ý nghĩa của 通用汉字标准交换码 khi là Danh từ
✪ UCS, mã hóa ký tự Trung Quốc được thông qua ở CHND Trung Hoa 1986
UCS, Chinese character coding adopted in PRC 1986
✪ viết tắt cho 通用碼 | 通用码
abbr. to 通用碼|通用码 [tōng yòng mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用汉字标准交换码
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 我们 利用 交通 沟 作战
- Chúng tôi sử dụng hào giao thông để tác chiến.
- 通用件 是 可以 互相 置换 的
- hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 改善 交通状况 是 我们 的 目标
- Cải thiện tình trạng giao thông là mục tiêu của chúng tôi.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通用汉字标准交换码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通用汉字标准交换码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
准›
字›
换›
标›
汉›
用›
码›
通›