Đọc nhanh: 逃税天堂 (đào thuế thiên đường). Ý nghĩa là: thiên đường thuế. Ví dụ : - 一个以银行保密制度闻名的逃税天堂 Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
Ý nghĩa của 逃税天堂 khi là Danh từ
✪ thiên đường thuế
tax haven
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃税天堂
- 那片 海滩 胜 天堂
- Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 今天 要 上 五堂 课
- Hôm nay phải học năm tiết.
- 我 所有 的 任天堂
- Toàn bộ hệ thống nintendo của tôi.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 这家 公司 涉嫌 逃税
- Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.
- 我 今天 去 食堂 吃饭
- Hôm nay tôi ăn cơm ở căng tin.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 那个 岛 堪称 人间天堂
- Hòn đảo đó là thiên đường chốn nhân gian.
- 跟 他 讨论 了 半天 , 也 没 讨论 出个 名堂 来
- nói với anh ấy cả ngày trời cũng chẳng được trò trống gì.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 那 是 任天堂 力量 手套
- Đó là găng tay quyền lực nintendo.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃税天堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃税天堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
天›
税›
逃›