Đọc nhanh: 通信中心 (thông tín trung tâm). Ý nghĩa là: trung tâm thông tin liên lạc.
Ý nghĩa của 通信中心 khi là Danh từ
✪ trung tâm thông tin liên lạc
communications center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信中心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
信›
⺗›
心›
通›