Đọc nhanh: 进尺 (tiến xích). Ý nghĩa là: tiến độ. Ví dụ : - 掘进工作面的月进尺。 tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.. - 钻机钻探的年进尺。 tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
Ý nghĩa của 进尺 khi là Danh từ
✪ tiến độ
采矿、钻探等工作的进度,通常用公尺 (米) 计算
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进尺
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›
进›