Đọc nhanh: 进寸退尺 (tiến thốn thối xích). Ý nghĩa là: tiến một lùi mười.
Ý nghĩa của 进寸退尺 khi là Thành ngữ
✪ tiến một lùi mười
进一寸,退一尺比喻得到的少,失去的多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进寸退尺
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 这个 尺寸 刚好
- Kích thước này vừa vặn.
- 进退自如
- tiến thoái tự nhiên.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 帮 他 还是 不帮 他 我 真 进退维谷
- Giúp nó hay không giúp nó, tôi thật tiến thoái lưỡng nan.
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进寸退尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进寸退尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寸›
尺›
进›
退›