Đọc nhanh: 近年来 (cận niên lai). Ý nghĩa là: gần đây, thời gian gần đây, những năm vừa qua. Ví dụ : - 近年来,科技发展非常迅速。 Những năm qua, công nghệ phát triển một cách thần tốc.. - 近年来,旅游业快速增长。 Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
Ý nghĩa của 近年来 khi là Từ điển
✪ gần đây, thời gian gần đây, những năm vừa qua
最近几年
- 近年来 , 科技 发展 非常 迅速
- Những năm qua, công nghệ phát triển một cách thần tốc.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近年来
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 她 用 年轻 来 形容 战士
- Cô ấy sử dụng trẻ để mô tả một chiến binh.
- 百十 来 年
- khoảng một trăm năm nay
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 它 来自 那不勒斯 有 五百年 历史 了
- Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 近年来 发展 迅速
- Những năm gần đây phát triển nhanh chóng.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 近年来 出现 了 许多 作品
- Những năm gần đây xuất hiện nhiều tác phẩm.
- 近年来 物价 趋于 下降
- Giá có xu hướng giảm trong những năm gần đây.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 近年来 , 科技 发展 非常 迅速
- Những năm qua, công nghệ phát triển một cách thần tốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近年来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近年来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
来›
近›