Đọc nhanh: 达茂旗 (đạt mậu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ đoàn kết Darhan Muming'an ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông, viết tắt cho 達爾罕茂 明安聯合旗 | 达尔罕茂 明安联合旗.
✪ Biểu ngữ đoàn kết Darhan Muming'an ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông
Darhan Muming'an united banner in Baotou 包頭|包头 [Bāo tóu], Inner Mongolia
✪ viết tắt cho 達爾罕茂 明安聯合旗 | 达尔罕茂 明安联合旗
abbr. for 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗 [Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达茂旗
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达茂旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达茂旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旗›
茂›
达›