Hán tự: 辞
Đọc nhanh: 辞 (từ). Ý nghĩa là: từ (một thể loại văn học cổ điển Trung Quốc), ngôn từ; cách diễn đạt, họ Từ. Ví dụ : - 他擅长写辞。 Anh ấy giỏi viết văn từ.. - 古代的辞具有魅力。 Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.. - 这首辞情感真挚。 Bài từ này tình cảm chân thành.
Ý nghĩa của 辞 khi là Danh từ
✪ từ (một thể loại văn học cổ điển Trung Quốc)
古典文学的一种体裁
- 他 擅长 写辞
- Anh ấy giỏi viết văn từ.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngôn từ; cách diễn đạt
文辞;言辞
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
✪ họ Từ
姓
- 辞 先生 是 我 的 邻居
- Ông Từ là hàng xóm của tôi.
Ý nghĩa của 辞 khi là Động từ
✪ cáo biệt; từ biệt
告别
- 她 在 机场 向 家人 辞行
- Cô ấy tạm biệt gia đình tại sân bay.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
✪ từ chức; từ chối
辞职;推卸
- 他 辞掉 了 公司 的 职位
- Anh ấy đã từ chức khỏi vị trí trong công ty.
- 他 辞谢 了 朋友 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của bạn.
✪ trốn tránh; lảng tránh
躲避;推托
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 她 辞掉 自己 的 责任
- Cô ấy lẩn tránh trách nhiệm của mình.
✪ sa thải; đuổi
主动要求解除职务
- 他 被 辞出 了 学校
- Anh ấy bị đuổi khỏi trường.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辞›