Hán tự: 载
Đọc nhanh: 载 (tải.tại.tái). Ý nghĩa là: chở; vận tải; tải, đầy; ngập, họ Tái. Ví dụ : - 货车载满了货物。 Xe tải chở đầy hàng hóa.. - 轮船载着许多人。 Con tàu chở rất nhiều người.. - 路上载满了落叶。 Trên đường đầy ắp lá rụng.
Ý nghĩa của 载 khi là Động từ
✪ chở; vận tải; tải
装载
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 轮船 载 着 许多 人
- Con tàu chở rất nhiều người.
✪ đầy; ngập
充满 (道路)
- 路上 载满了 落叶
- Trên đường đầy ắp lá rụng.
- 街道 载满了 行人
- Đường phố đầy người đi bộ.
Ý nghĩa của 载 khi là Danh từ
✪ họ Tái
姓
- 我 认识 一个 载姓 人
- Tôi quen một người họ Tái.
Ý nghĩa của 载 khi là Liên từ
✪ vừa; lại
又;且
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 节日 里 人们 载歌载舞 , 欢庆 佳节
- Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 详尽 的 记载
- ghi chép cẩn thận; ghi chép đầy đủ.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 记者 把 事件 记载 得 准确
- Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.
- 这辆 昂贵 的 城市 维和 载具
- Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 据传说 记载 , 有 仙人 来过
- Theo truyền thuyết, có một vị thần đã đến đây.
- 这些 记载 十分 珍贵
- Những ghi chép này rất quý giá.
- 小说 连载
- tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo.
- 画家 把 美景 记载 得 迷人
- Họa sĩ đã ghi lại cảnh đẹp một cách hữu tình.
- 整个 下午 , 我 都 在 下载 生物 课件
- Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm载›