Đọc nhanh: 荷载 (hà tải). Ý nghĩa là: ngoại lực (tác dụng vào vật thể), tải trọng; trọng tải.
✪ ngoại lực (tác dụng vào vật thể)
指作用在物体上的外力
✪ tải trọng; trọng tải
承载;承重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 将 及 十载
- sắp đến mười năm.
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷花 开 得 很漂亮
- Hoa sen nở rất đẹp.
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 整个 下午 , 我 都 在 下载 生物 课件
- Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷载
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荷›
载›