Đọc nhanh: 保存软件版本成功 (bảo tồn nhuyễn kiện bản bổn thành công). Ý nghĩa là: Lưu lại phiên bản phần mềm thành công.
Ý nghĩa của 保存软件版本成功 khi là Động từ
✪ Lưu lại phiên bản phần mềm thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保存软件版本成功
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 这件 事 成功 的 把握 很大
- Niềm tin thành công của vụ này rất lớn.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 管保 成功
- bảo đảm thành công
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 请 尽快 保存 这份 文件
- Hãy nhanh chóng lưu lại tài liệu này.
- 保存 的 东西 , 一件 也 不 短少
- vật bảo tồn, không thể thiếu một cái.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 坚持 是 成功 的 必备条件
- Kiên trì là điều cần thiết để thành công.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他保 成功 别 担心
- Anh ấy bảo đảm thành công đừng lo lắng.
- 这件 事 说不定 能 成功
- Chuyện này có thể thành công.
- 我 确保 计划 会 成功
- Tôi đảm bảo kế hoạch sẽ thành công.
- 软件 更新 完成
- Cập nhật phần mềm đã hoàn tất.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保存软件版本成功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保存软件版本成功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
保›
功›
存›
成›
本›
版›
软›