Đọc nhanh: 软件设计 (nhuyễn kiện thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế phần mềm.
Ý nghĩa của 软件设计 khi là Danh từ
✪ Thiết kế phần mềm
软件设计:把事物抽象和模块化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件设计
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软件设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软件设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
计›
设›
软›