Đọc nhanh: 软件包 (nhuyễn kiện bao). Ý nghĩa là: gói phần mềm.
Ý nghĩa của 软件包 khi là Danh từ
✪ gói phần mềm
software package
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件包
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 这件 事 你 一个 人 包办 了 吧
- việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 请 帮 我 把 这件 商品 打包 好
- Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 这件 事包 在 我 身上
- Việc này cứ để tôi lo.
- 这件 事包 在 我 身上 !
- Việc này để tôi lo hết!
- 这个 软件 非常 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi.
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 软件 重构
- Tái cấu trúc phần mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软件包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软件包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
包›
软›