Đọc nhanh: 轮值 (luân trị). Ý nghĩa là: luân phiên trực ban; trực luân phiên; túc trực; cắt phiên. Ví dụ : - 清洁卫生工作由大家轮值。 công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
Ý nghĩa của 轮值 khi là Động từ
✪ luân phiên trực ban; trực luân phiên; túc trực; cắt phiên
轮流值班
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮值
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 值得 称道
- đáng khen.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 轮值
- luân phiên thay ca trực
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
轮›