Đọc nhanh: 轮转 (luân chuyển). Ý nghĩa là: quay vòng; luân chuyển, luân lưu; luân phiên. Ví dụ : - 四时轮转。 bốn tiếng thì quay vòng lại.. - 轮转着值夜班。 luân phiên nhau trực ban.
Ý nghĩa của 轮转 khi là Động từ
✪ quay vòng; luân chuyển
旋转; 循环
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
✪ luân lưu; luân phiên
轮流
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮转
- 耳轮
- vành tai
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm转›
轮›