Đọc nhanh: 汽轮值班 (khí luân trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban tubine.
Ý nghĩa của 汽轮值班 khi là Động từ
✪ Trực ban tubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮值班
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 轮流 当班
- thay nhau trực ban
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 搭下 一班 汽车
- Đi chuyến ô tô sau.
- 轮值
- luân phiên thay ca trực
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 她 在 医院 值班
- Cô ấy trực ban ở bệnh viện.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽轮值班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽轮值班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
汽›
班›
轮›