Đọc nhanh: 轮轴 (luân trục). Ý nghĩa là: trục bánh đà; trục bánh xe. Ví dụ : - 轮轴发涩,该上油了。 Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.. - 用油润泽轮轴。 cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
Ý nghĩa của 轮轴 khi là Danh từ
✪ trục bánh đà; trục bánh xe
简单机械, 由一个轮子和同心轴组成, 实质是可以连续旋转的扛杆轮子半径是轴半径的几倍, 作用在轮上的动力就是作用在轴上阻力的几分之一轮和轴的半径相差越大就越省力,辘 轳、纺车等就属于这一类
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轮›
轴›