Đọc nhanh: 车后箱 (xa hậu tương). Ý nghĩa là: cốp xe, cốp xe. Ví dụ : - 要看你车后箱里的血袋是哪来的了 Phụ thuộc vào việc những túi máu đó trong cốp xe của bạn đến từ đâu.
Ý nghĩa của 车后箱 khi là Danh từ
✪ cốp xe, cốp xe
car boot, trunk
- 要 看 你 车后 箱里 的 血袋 是 哪来 的 了
- Phụ thuộc vào việc những túi máu đó trong cốp xe của bạn đến từ đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车后箱
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 把 后备箱 打开
- Hãy mở cốp sau xe ra
- 前车之覆 , 后车之鉴
- Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
- 车后 尾儿
- sau xe
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 酒后 开快车 , 这 不是 作死 吗
- say rượu lái xe nhanh, không phải tự tìm cái chết sao!
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 要 看 你 车后 箱里 的 血袋 是 哪来 的 了
- Phụ thuộc vào việc những túi máu đó trong cốp xe của bạn đến từ đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车后箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车后箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
箱›
车›