Đọc nhanh: 车厢 (xa sương). Ý nghĩa là: toa; toa xe; thùng xe; cốp xe. Ví dụ : - 车厢里有很多乘客。 Trong toa xe có rất nhiều hành khách.. - 火车的车厢很宽敞。 Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.. - 他们在车厢里聊天。 Họ đang trò chuyện trong toa xe.
Ý nghĩa của 车厢 khi là Danh từ
✪ toa; toa xe; thùng xe; cốp xe
车箱火车; 汽车等用来载人或装东西的部分
- 车厢 里 有 很多 乘客
- Trong toa xe có rất nhiều hành khách.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车厢
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 车厢 里 有 很多 乘客
- Trong toa xe có rất nhiều hành khách.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 头 两 节车厢 很 拥挤
- Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厢›
车›