Đọc nhanh: 车到山前自有路 (xa đáo sơn tiền tự hữu lộ). Ý nghĩa là: Mọi chuyện sẽ ổn ngay trong đêm., Hãy lo lắng về nó khi nó xảy ra., câu đối 車到 山前必有路, 船到 橋頭自然直 | 车到 山前必有路, 船到 桥头自然直.
Ý nghĩa của 车到山前自有路 khi là Từ điển
✪ Mọi chuyện sẽ ổn ngay trong đêm.
It will be all right on the night.
✪ Hãy lo lắng về nó khi nó xảy ra.
Let's worry about it when it happens.
✪ câu đối 車到 山前必有路, 船到 橋頭自然直 | 车到 山前必有路, 船到 桥头自然直
cf couplet 車到山前必有路,船到橋頭自然直|车到山前必有路,船到桥头自然直
✪ (nghĩa bóng) Mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp nhất.
fig. Everything will turn out for the best.
✪ (văn học) Khi chúng ta đến núi, sẽ có một con đường đi qua. (cách diễn đạt)
lit. When we get to the mountain, there'll be a way through. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车到山前自有路
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 没有 靠山 , 自己 就是 山
- Không có người hậu thuẫn phía sau thì bản thân hãy trở thành một ngọn núi.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 前有山 , 后 有 水
- Trước có non, sau có nước.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 车 险些 撞 到 路 人
- Xe suýt nữa thì đâm vào người đi đường.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 爬 到 半山 , 感到 有点 气短
- trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.
- 收到 我 的 祝福 一定 很 幸福 , 存储 我 的 祝福 一定 有 前途
- Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ có tiền đồ.
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 水牛 拱 自行车 到 一边
- Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 车子 缓缓 驶过 山路
- Xe từ từ chạy qua con đường núi.
- 从前 , 山上 没有 路
- Ngày xưa, trên núi không có đường.
- 这条 路 走 到 前面 有个 岔口
- Đường này đi đến phía trước có một ngã rẽ.
- 前面 有车 , 请 让路
- Phía trước có xe, xin nhường đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车到山前自有路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车到山前自有路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
前›
山›
有›
自›
路›
车›