Đọc nhanh: 身处 (thân xứ). Ý nghĩa là: ở (một số nơi), đặt trong, bao quanh bởi. Ví dụ : - 她已经身处险境了 Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa. - 甚至有几次自愿身处险境 Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
Ý nghĩa của 身处 khi là Động từ
✪ ở (một số nơi)
in (some place)
- 她 已经 身处 险境 了
- Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa
✪ đặt trong
placed in
✪ bao quanh bởi
surrounded by
✪ ở trong (nghịch cảnh, hoàn cảnh khó khăn, nguy hiểm, hỗn loạn, v.v.)
to be in (adversity, a difficult situation, danger, turmoil etc)
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
✪ để tìm thấy chính mình trong
to find oneself in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身处
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 立身处世
- lập thân xử thế.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 红薯 对 身体 有 好处
- Khoai lang có lợi cho sức khỏe.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 你别 拿 这个 处长 当 护身符
- Bạn đừng đem vị trưởng phòng này ra làm bùa hộ mệnh.
- 身上 到处 作痒 , 可能 对 什么 东西 过敏
- Mình mẩy ngứa khắp nơi, có lẽ bị dị ứng với thứ gì đó.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 抽烟 对 身体 没有 好处
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 她 已经 身处 险境 了
- Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 运动 给 身体 带来 好处
- Vận động mang lại lợi ích cho cơ thể.
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
身›