Đọc nhanh: 藏身之处 (tàng thân chi xứ). Ý nghĩa là: nơi ẩn náu, chổ trốn. Ví dụ : - 不错的藏身之处 Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
Ý nghĩa của 藏身之处 khi là Danh từ
✪ nơi ẩn náu
hideout
✪ chổ trốn
hiding place
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏身之处
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 处之泰然
- sống ung dung
- 安身立命 之 所
- nơi yên thân gởi phận
- 立身处世
- lập thân xử thế.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 藏身 之 所
- nơi náu mình
- 无处 藏躲
- không nơi ẩn náu
- 处 之 漠然
- thờ ơ như không.
- 处 之 恬然
- thản nhiên như không
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藏身之处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藏身之处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
处›
藏›
身›