身首异处 là gì?: 身首异处 (thân thủ dị xứ). Ý nghĩa là: chết chém.
Ý nghĩa của 身首异处 khi là Thành ngữ
✪ chết chém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身首异处
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 立身处世
- lập thân xử thế.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 红薯 对 身体 有 好处
- Khoai lang có lợi cho sức khỏe.
- 还是 我 在 脚踝 纹身 图案 的 首选
- Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 你别 拿 这个 处长 当 护身符
- Bạn đừng đem vị trưởng phòng này ra làm bùa hộ mệnh.
- 身上 到处 作痒 , 可能 对 什么 东西 过敏
- Mình mẩy ngứa khắp nơi, có lẽ bị dị ứng với thứ gì đó.
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 抽烟 对 身体 没有 好处
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 她 已经 身处 险境 了
- Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身首异处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身首异处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
异›
身›
首›