Đọc nhanh: 起居作息 (khởi cư tá tức). Ý nghĩa là: thói quen hàng ngày, (nghĩa bóng) Cuộc sống hàng ngày, (văn học) đứng lên và nằm xuống, làm việc và nghỉ ngơi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 起居作息 khi là Danh từ
✪ thói quen hàng ngày
daily routine
✪ (nghĩa bóng) Cuộc sống hàng ngày
fig. everyday life
✪ (văn học) đứng lên và nằm xuống, làm việc và nghỉ ngơi (thành ngữ)
lit. rising and lying down, working and resting (idiom)
✪ để đi về cuộc sống hàng ngày của một người
to go about one's daily life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起居作息
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 起居 如常
- cuộc sống như thường ngày.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 我们 要 按时 作息
- Chúng ta phải làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
- 标起 着 关键作用
- Tiêu cục đóng vai trò quan trọng.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 她 白天 工作 , 晚上 休息
- Cô ấy ban ngày làm việc ban đêm nghỉ ngơi.
- 大家 一起 团结 工作
- Mọi người cùng nhau đoàn kết làm việc.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 领导 决策 起 主导作用
- Quyết định lãnh đạo đóng vai trò chủ đạo.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 这项 作业 看起来 残缺
- Công việc có vẻ chưa hoàn thiện.
- 作人要 从根本上 抓起
- Bồi dưỡng nhân tài phải nắm được căn bản.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 她 作息 不 科学
- Cô ấy làm việc và nghỉ ngơi không khoa học.
- 起 作用
- có hiệu quả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起居作息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起居作息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
居›
息›
起›