Đọc nhanh: 赛车 (tái xa). Ý nghĩa là: đua xe (xe đạp, mô-tô, ô tô), xe đua, bộ môn đua xe. Ví dụ : - 他们在山路上赛车。 Họ đua xe trên đường núi.. - 她喜欢和朋友赛车。 Cô ấy thích đua xe với bạn bè.. - 我哥哥喜欢赛车。 Anh trai tôi thích đua xe.
Ý nghĩa của 赛车 khi là Động từ
✪ đua xe (xe đạp, mô-tô, ô tô)
比赛自行车、摩托车或汽车
- 他们 在 山路 上 赛车
- Họ đua xe trên đường núi.
- 她 喜欢 和 朋友 赛车
- Cô ấy thích đua xe với bạn bè.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 赛车 khi là Danh từ
✪ xe đua
供比赛用的自行车、摩托车或汽车等。
- 他 买 了 一辆 新 的 赛车
- Anh ấy đã mua một chiếc xe đua mới.
- 这辆 赛车 速度 非常 快
- Chiếc xe đua này có tốc độ rất nhanh.
✪ bộ môn đua xe
指这种竞技体育项目。
- 他 喜欢 看 赛车 比赛
- Anh ấy thích xem đua xe.
- 赛车 是 一项 刺激 的 运动
- Đua xe là một môn thể thao đầy kích thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 他 喜欢 看 赛车 比赛
- Anh ấy thích xem đua xe.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 小 明 梦想 驾驶 赛车
- Tiểu Minh mơ được lái xe đua.
- 他们 在 山路 上 赛车
- Họ đua xe trên đường núi.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 我们 在 比赛 中 兑车 了
- Chúng tôi đã đổi xe trong trận đấu.
- 赛车 是 一项 刺激 的 运动
- Đua xe là một môn thể thao đầy kích thích.
- 这辆 赛车 速度 非常 快
- Chiếc xe đua này có tốc độ rất nhanh.
- 车赛 的 现场 很 刺激
- Cuộc đua xe rất thú vị.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
- 他 买 了 一辆 新 的 赛车
- Anh ấy đã mua một chiếc xe đua mới.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 她 喜欢 和 朋友 赛车
- Cô ấy thích đua xe với bạn bè.
- 他 喜欢 和 朋友 们 赛 自行车
- Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赛›
车›