Đọc nhanh: 赏光 (thưởng quang). Ý nghĩa là: rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 希望你能赏光参加下周的舞会。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.. - 希望你能赏光参加下星期的舞会。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
Ý nghĩa của 赏光 khi là Động từ
✪ rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo)
客套话,用于请对方接受自己的邀请
- 希望 你 能 赏光 参加 下周 的 舞会
- Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
- 希望 你 能 赏光 参加 下星期 的 舞会
- Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 希望 你 能 赏光 参加 下周 的 舞会
- Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
- 希望 你 能 赏光 参加 下星期 的 舞会
- Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赏光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
赏›