赏光 shǎngguāng

Từ hán việt: 【thưởng quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赏光" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thưởng quang). Ý nghĩa là: rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.. - 。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赏光 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赏光 khi là Động từ

rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo)

客套话,用于请对方接受自己的邀请

Ví dụ:
  • - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下周 xiàzhōu de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下星期 xiàxīngqī de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏光

  • - 灯光 dēngguāng 布景 bùjǐng

    - Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - shì 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 风光 fēngguāng

    - Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.

  • - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下周 xiàzhōu de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下星期 xiàxīngqī de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赏光

Hình ảnh minh họa cho từ 赏光

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao