Hán tự: 赏
Đọc nhanh: 赏 (thưởng). Ý nghĩa là: thưởng, thưởng thức; ngắm, tán thưởng; khen ngợi. Ví dụ : - 爷爷赏给我零花钱。 Ông nội thưởng cho tôi tiền tiêu vặt.. - 老师赏了她一本书。 Thầy giáo đã thưởng cho cô ấy một quyển sách.. - 我很喜欢赏月。 Tôi rất thích ngắm trăng.
Ý nghĩa của 赏 khi là Động từ
✪ thưởng
赏赐;奖赏
- 爷爷 赏给 我 零花钱
- Ông nội thưởng cho tôi tiền tiêu vặt.
- 老师 赏 了 她 一 本书
- Thầy giáo đã thưởng cho cô ấy một quyển sách.
✪ thưởng thức; ngắm
欣赏;观赏
- 我 很 喜欢 赏月
- Tôi rất thích ngắm trăng.
- 大家 在 赏花
- Mọi người đang ngắm hoa.
✪ tán thưởng; khen ngợi
褒扬;赞赏
- 他 的 勇敢 值得 赞赏
- Sự dũng cảm của cậu ấy đáng được tán thưởng.
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
Ý nghĩa của 赏 khi là Danh từ
✪ giải thưởng; phần thưởng
赏赐或奖赏的东西
- 这次 比赛 的 赏 很 丰厚
- Phần thưởng của cuộc thi lần này rất hậu hĩnh.
- 他 期待 着 那份 赏
- Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.
✪ họ Thưởng
姓
- 我姓 赏
- Tôi họ Thưởng.
- 那边 是 赏 先生
- Bên đó là ông Thưởng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 赏
✪ A + 赏(给) + B + Tân ngữ
A thưởng cho B cái gì đấy
- 妈妈 赏给 我 一台 手机
- Mẹ thưởng cho tôi một chiếc điện thoại mới.
- 公司 赏 了 我 一个月 工资
- Công ty thưởng cho tôi một tháng lương.
✪ 赏 + Danh từ
Thưởng thức/ngắm cái gì đấy
- 她 在 赏 风景
- Cô ấy đang thưởng thức phong cảnh.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 他 期待 着 那份 赏
- Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 封赏 群臣
- phong thưởng quần thần
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 玩赏 雪景
- ngắm cảnh tuyết.
- 赏玩 山景
- thưởng ngoạn cảnh núi non.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赏›