赏赐 shǎngcì

Từ hán việt: 【thưởng tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赏赐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thưởng tứ). Ý nghĩa là: ban cho; ban tặng; thưởng cho; ban thưởng, quà tặng; tặng phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赏赐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ban cho; ban tặng; thưởng cho; ban thưởng

旧指地位高的人或长辈把财物送给地位低的人或晚辈

quà tặng; tặng phẩm

指赏赐的财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏赐

  • - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • - 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - vui lòng đẹp dạ

  • - shì 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 风光 fēngguāng

    - Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.

  • - 这是 zhèshì 一部 yībù 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 影片 yǐngpiān

    - Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.

  • - 这天 zhètiān 家家户户 jiājiāhùhù yào chī 汤圆 tāngyuán cāi 灯谜 dēngmí 放炮 fàngpào zhú shǎng 花灯 huādēng 庆祝 qìngzhù 元宵 yuánxiāo

    - Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.

  • - 敬请 jìngqǐng 赐示 cìshì

    - Xin vui lòng cho tôi lời khuyên.

  • - 他们 tāmen lái 观赏 guānshǎng 崎岖 qíqū de 山脉 shānmài

    - Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.

  • - 拍案叫绝 pāiànjiàojué ( 拍桌子 pāizhuōzi 叫好 jiàohǎo 形容 xíngróng 非常 fēicháng 赞赏 zànshǎng )

    - đập bàn tán thưởng.

  • - 期待 qīdài zhe 那份 nàfèn shǎng

    - Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.

  • - 长辈 zhǎngbèi 赐福 cìfú 晚辈 wǎnbèi

    - Người lớn ban phúc cho người trẻ.

  • - 犒赏三军 kàoshǎngsānjūn

    - thưởng cho ba quân.

  • - 封赏 fēngshǎng 群臣 qúnchén

    - phong thưởng quần thần

  • - 悬赏 xuánshǎng 寻人 xúnrén

    - treo giải tìm người

  • - 玩赏 wánshǎng 雪景 xuějǐng

    - ngắm cảnh tuyết.

  • - 赏玩 shǎngwán 山景 shānjǐng

    - thưởng ngoạn cảnh núi non.

  • - duì de 态度 tàidù hěn 赞赏 zànshǎng

    - Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赏赐

Hình ảnh minh họa cho từ 赏赐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏赐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAPH (月人日心竹)
    • Bảng mã:U+8D50
    • Tần suất sử dụng:Cao