Đọc nhanh: 贴心 (thiếp tâm). Ý nghĩa là: tri kỷ; thân mật; thân thiết, chu đáo; tỷ mỉ. Ví dụ : - 我和他很贴心。 Tôi rất thân thiết với anh ấy.. - 她是我最贴心的朋友。 Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.. - 她总是对我说贴心话。 Cô ấy luôn nói với tôi những lời thân thiết.
Ý nghĩa của 贴心 khi là Tính từ
✪ tri kỷ; thân mật; thân thiết
最亲近;最知己
- 我 和 他 很 贴心
- Tôi rất thân thiết với anh ấy.
- 她 是 我 最 贴心 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
- 她 总是 对 我 说 贴心话
- Cô ấy luôn nói với tôi những lời thân thiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chu đáo; tỷ mỉ
周到
- 他 的 帮助 很 贴心
- Sự giúp đỡ của anh ấy rất chu đáo.
- 她 的 建议 很 贴心
- Lời khuyên của cô ấy rất chu đáo.
- 她 的 照顾 十分 贴心
- Sự chăm sóc của cô ấy rất chu đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴心
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 他 的 帮助 很 贴心
- Sự giúp đỡ của anh ấy rất chu đáo.
- 我 和 他 很 贴心
- Tôi rất thân thiết với anh ấy.
- 她 的 建议 很 贴心
- Lời khuyên của cô ấy rất chu đáo.
- 找 贴近 的 人 说 说心里话
- tìm người thân thiết tâm sự.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 听 音乐 心中 熨贴 舒畅
- Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.
- 她 的 照顾 十分 贴心
- Sự chăm sóc của cô ấy rất chu đáo.
- 她 总是 对 我 说 贴心话
- Cô ấy luôn nói với tôi những lời thân thiết.
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 她 是 我 最 贴心 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贴心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贴心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
贴›