Hán tự: 萜
Đọc nhanh: 萜 (thiếp). Ý nghĩa là: tecpen (nguyên tố hoá học).
Ý nghĩa của 萜 khi là Danh từ
✪ tecpen (nguyên tố hoá học)
有机化合物的一类,多为有香味的液体,松节油、薄荷油等都是含萜的化合物 (英:terpenes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜
Hình ảnh minh họa cho từ 萜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萜›