tiē

Từ hán việt: 【thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếp). Ý nghĩa là: tecpen (nguyên tố hoá học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tecpen (nguyên tố hoá học)

有机化合物的一类,多为有香味的液体,松节油、薄荷油等都是含萜的化合物 (英:terpenes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萜

Hình ảnh minh họa cho từ 萜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBR (廿中月口)
    • Bảng mã:U+841C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp