Đọc nhanh: 货款 (hoá khoản). Ý nghĩa là: tiền hàng (khoản tiền mua bán hàng hoá). Ví dụ : - 货款已全部结清。 Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.. - 货款拖欠一个月了。 Tiền hàng đã nợ một tháng rồi.. - 货款结算后再联系。 Liên hệ lại sau khi thanh toán tiền hàng.
Ý nghĩa của 货款 khi là Danh từ
✪ tiền hàng (khoản tiền mua bán hàng hoá)
买卖货物的款子
- 货款 已 全部 结清
- Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.
- 货款 拖欠 一个月 了
- Tiền hàng đã nợ một tháng rồi.
- 货款 结算 后 再 联系
- Liên hệ lại sau khi thanh toán tiền hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 货款
✪ Động từ + 货款
cụm động tân
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 我们 正在 核对 货款
- Chúng tôi đang kiểm tra tiền hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货款
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 货款 两讫
- hai bên đã thoả thuận xong về tiền hàng.
- 由 银行 垫付 货款
- ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 货款 已经 入帐
- tiền hàng đã vào sổ rồi.
- 货款 结算 后 再 联系
- Liên hệ lại sau khi thanh toán tiền hàng.
- 货款 拖欠 一个月 了
- Tiền hàng đã nợ một tháng rồi.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 我们 正在 核对 货款
- Chúng tôi đang kiểm tra tiền hàng.
- 货款 已 全部 结清
- Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 这笔 货款 业已 交割
- khoản tiền hàng này đã được giao nhận xong xuôi.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm款›
货›