Đọc nhanh: 货郎鼓 (hoá lang cổ). Ý nghĩa là: trống rao hàng; tiếng rao hàng.
Ý nghĩa của 货郎鼓 khi là Danh từ
✪ trống rao hàng; tiếng rao hàng
货郎招揽顾客用的手摇小鼓,形状跟拨浪鼓相同而比较大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货郎鼓
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货郎鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货郎鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›
郎›
鼓›