Đọc nhanh: 谚语 (ngạn ngữ). Ý nghĩa là: ngạn ngữ. Ví dụ : - 他会说许多谚语。 Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.. - 他喜欢收集各种谚语。 Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.. - 这句谚语很有道理。 Câu ngạn ngữ này rất có lý.
Ý nghĩa của 谚语 khi là Danh từ
✪ ngạn ngữ
在群众中间流传的固定语句,用简单通俗的话反映出深刻的道理
- 他会 说 许多 谚语
- Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
- 他会 说 许多 谚语
- Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谚语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谚语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm语›
谚›