谚语 yànyǔ

Từ hán việt: 【ngạn ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谚语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạn ngữ). Ý nghĩa là: ngạn ngữ. Ví dụ : - 。 Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.. - 。 Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.. - 。 Câu ngạn ngữ này rất có lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谚语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谚语 khi là Danh từ

ngạn ngữ

在群众中间流传的固定语句,用简单通俗的话反映出深刻的道理

Ví dụ:
  • - 他会 tāhuì shuō 许多 xǔduō 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.

  • - 这句 zhèjù 谚语 yànyǔ hěn yǒu 道理 dàoli

    - Câu ngạn ngữ này rất có lý.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谚语

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.

  • - 这句 zhèjù 谚语 yànyǔ hěn yǒu 道理 dàoli

    - Câu ngạn ngữ này rất có lý.

  • - 他会 tāhuì shuō 许多 xǔduō 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy có thể nói được nhiều câu ngạn ngữ.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谚语

Hình ảnh minh họa cho từ 谚语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谚语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHH (戈女卜竹竹)
    • Bảng mã:U+8C1A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình