• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Ngạn
  • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠彥
  • Thương hiệt:IVYHH (戈女卜竹竹)
  • Bảng mã:U+8C1A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谚

  • Cách viết khác

    𠷗 𧧑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạn). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノノノノ). Từ ghép với : Tục ngữ xưa Chi tiết hơn...

Ngạn

Từ điển phổ thông

  • ngạn ngữ, phương ngôn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Tục ngữ, ngạn ngữ, cách ngôn

- Tục ngữ xưa