Hán tự: 谋
Đọc nhanh: 谋 (mưu). Ý nghĩa là: mưu; mưu kế; mưu mô; mưu sách; kế sách, mưu cầu; tìm cách, bàn bạc; trao đổi ý kiến; thảo luận. Ví dụ : - 他想出了一个某。 Anh ta nghĩ ra một mưu kế.. - 我们需要一个新的谋。 Chúng ta cần một kế sách mới.. - 他想出了一个谋。 Anh ấy đang suy nghĩ mưu sách.
Ý nghĩa của 谋 khi là Danh từ
✪ mưu; mưu kế; mưu mô; mưu sách; kế sách
主意;计谋;计策
- 他 想 出 了 一个 某
- Anh ta nghĩ ra một mưu kế.
- 我们 需要 一个 新 的 谋
- Chúng ta cần một kế sách mới.
- 他 想 出 了 一个 谋
- Anh ấy đang suy nghĩ mưu sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 谋 khi là Động từ
✪ mưu cầu; tìm cách
图谋;谋求
- 他谋 着 升职
- Anh ta tìm cách thăng chức.
- 大家 都 在 谋 幸福
- Mọi người đều đang mưu cầu hạnh phúc.
- 小 明 谋取 得 高分
- Tiểu Minh tìm cách đạt được điểm cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bàn bạc; trao đổi ý kiến; thảo luận
商议;商量
- 我们 一起 谋 这件 事
- Mọi người cùng nhau bàn luận về chuyện này.
- 大家 谋 一下 一步 怎么 做
- Mọi người bàn bạc một chút bước tiếp theo nên làm gì.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 谋
✪ 谋 + Tân ngữ
Mưu cầu gì đó
- 商人 谋利益
- Thương nhân mưu cầu lợi ích.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 自立 谋生
- sống tự lập
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 素未谋面
- chưa hề gặp mặt.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 合谋 作案
- cùng nhau gây án
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 蓄谋 迫害
- có âm mưu bức hại
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谋›