Đọc nhanh: 读数 (độc số). Ý nghĩa là: số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ). Ví dụ : - 温度计显示的读数为32C. Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.. - 你记得表上的读数吗? Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
Ý nghĩa của 读数 khi là Danh từ
✪ số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ)
仪表、机器上,由指针或水银柱等指出的刻度的数目
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 读数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 读数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
读›