Đọc nhanh: 读物 (độc vật). Ý nghĩa là: sách báo; tài liệu; tạp chí. Ví dụ : - 儿童读物 sách báo nhi đồng. - 通俗读物 sách báo phổ thông. - 农村读物 sách báo về nông thôn
Ý nghĩa của 读物 khi là Danh từ
✪ sách báo; tài liệu; tạp chí
供阅读的东西,包括书籍、杂志、报纸等
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 通俗读物
- sách báo phổ thông
- 农村 读物
- sách báo về nông thôn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 发蒙 读物
- sách dạy vỡ lòng.
- 农村 读物
- sách báo về nông thôn
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 通俗读物
- sách báo phổ thông
- 这些 读物 内容 浅 , 容易 懂
- Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
- 它 的 有声 读物 是 我念 的
- Tôi đã làm sách nói về điều này.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 读物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 读物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
读›