Đọc nhanh: 诡异 (quỷ dị). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ lạ. Ví dụ : - 诡异的笔调 giọng văn kỳ lạ. - 故事诡异有趣 câu chuyện kỳ lạ thú vị.
Ý nghĩa của 诡异 khi là Tính từ
✪ kỳ dị; kỳ lạ
奇异;奇特
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡异
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 诡诈 异常
- vô cùng giảo quyệt
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诡异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诡异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
诡›