奇异果 qíyì guǒ

Từ hán việt: 【kì dị quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奇异果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì dị quả). Ý nghĩa là: kiwi; quả kiwi. Ví dụ : - . Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.. - 。 Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.. - 。 Người nhà tôi đều thích ăn quả kiwi, nhưng chúng rất đắt, tôi không mua nổi.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奇异果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奇异果 khi là Danh từ

kiwi; quả kiwi

猕猴桃科猕猴桃属的多年生木本植物,幼枝有白色绒毛

Ví dụ:
  • - 往前走 wǎngqiánzǒu 奇异果 qíyìguǒ xiāng 甜酒 tiánjiǔ jiù 放在 fàngzài 中间 zhōngjiān

    - Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 我家 wǒjiā rén dōu 喜欢 xǐhuan chī 奇异果 qíyìguǒ dàn 它们 tāmen hěn guì 买不起 mǎibuqǐ

    - Người nhà tôi đều thích ăn quả kiwi, nhưng chúng rất đắt, tôi không mua nổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇异果

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • - yǒu 奇异 qíyì de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.

  • - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • - 故事 gùshì 十分 shífēn 奇异 qíyì

    - Câu chuyện đó rất kỳ lạ.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • - de 研究成果 yánjiūchéngguǒ 非常 fēicháng 优异 yōuyì

    - Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú zhēn 奇异 qíyì

    - Quần áo anh ta mặc thật lạ lùng.

  • - 全球 quánqiú 竟有 jìngyǒu 这么 zhème duō 关于 guānyú 女人 nǚrén de 奇风异俗 qífēngyìsú

    - Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

  • - 往前走 wǎngqiánzǒu 奇异果 qíyìguǒ xiāng 甜酒 tiánjiǔ jiù 放在 fàngzài 中间 zhōngjiān

    - Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.

  • - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 真是太 zhēnshitài 惊奇 jīngqí le

    - Kết quả này thật quá bất ngờ.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán yǒu 许多 xǔduō 奇花异卉 qíhuāyìhuì

    - Công viên này có nhiều loài hoa kỳ lạ.

  • - 我家 wǒjiā rén dōu 喜欢 xǐhuan chī 奇异果 qíyìguǒ dàn 它们 tāmen hěn guì 买不起 mǎibuqǐ

    - Người nhà tôi đều thích ăn quả kiwi, nhưng chúng rất đắt, tôi không mua nổi.

  • - 路上 lùshàng de rén dōu yòng 奇异 qíyì de 眼光 yǎnguāng 看着 kànzhe 这些 zhèxiē 来自 láizì 远方 yuǎnfāng de 客人 kèrén

    - người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奇异果

Hình ảnh minh họa cho từ 奇异果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇异果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao