- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
- Pinyin:
Guǐ
- Âm hán việt:
Nguỵ
Quỷ
- Nét bút:丶フノフ一ノフフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠危
- Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
- Bảng mã:U+8BE1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 诡
-
Phồn thể
詭
-
Cách viết khác
𠱓
Ý nghĩa của từ 诡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诡 (Nguỵ, Quỷ). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノフ一ノフフ). Từ ghép với 诡 : 不要搞陰謀詭計 Chớ giở âm mưu quỷ kế, 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu
- 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị